Giải pháp giải nhiệt khi test thí nghiệm MBA trước khi xuất xưởng
30-08-2024
19-08-2024
Tài liệu đào tạo
Nguồn: Sưu tầm
Hiện nay, Việt Nam là một trong những quốc gia đang mở cửa kinh tế đón các làn sóng đầu tư mạnh mẽ từ nước ngoài. Chính vì vậy nhu cầu về nguồn lao động bên cạnh trình độ chuyên môn tốt cũng cần có kỹ năng giao tiếp với CĐT đến từ các quốc gia khác, và tiếng Anh chính là 1 trong những ngôn ngữ phổ biến nhất.
Đối với ngành Xây dựng xây lắp công nghiệp, để tìm được các công ty xây dựng có đội ngũ kỹ sư có chuyên môn cao trong việc tính toán kết cấu cho các công trình lớn chẳng phải là vấn đề lớn nhưng việc biên dịch những từ ngữ chuyên môn khi trình CĐT nước ngoài làm không ít công ty đau đầu? Đôi khi các công ty xây dựng phải trả những khoản phí cho các đơn vị dịch thuật, dịch hồ sơ, hợp đồng thậm chí cả bản vẽ chuyên môn, chưa kể những khi dịch không chính xác, khiến đơn vị lúng túng khi giải thích với CĐT? Đó thật sự là nỗi trăn trở của không ít các công ty xây dựng Việt Nam nói chung và kỹ sư xây dựng Việt Nam nói riêng khi tiếng Anh trở thành những rào cản bước tiến thành công của họ.
Từng là đơn vị có những nỗi trăn trở trên, CNV Group may mắn có ít nhiều kinh nghiệm làm việc với các chủ đầu tư nước ngoài. Hy vọng những chia sẻ dưới đây có thể hỗ trợ nhu cầu tìm kiếm và trang bị những hành trang cho anh em kỹ sư để câu chuyện làm nghề được bớt đi phần nào khó khăn.
TỪ VỰNG BẢN VẼ
Bản vẽ kỹ thuật | Technical drawing |
Bản vẽ thiết kế | Design drawing |
Bản vẽ thi công | Construction drawing |
NHỮNG TỪ VỰNG VỀ QUY CHUẨN
Ký hiệu | Symbol |
Quy cách | Description |
Vật liệu | Material |
Kích thước | Size |
Số lượng | Quantity |
Tỷ lệ | Scale |
Trình duyệt | Approval |
Mục đích phát hành | Issue for |
Thiết kế cơ sở | Preliminary |
Hiệu chỉnh | Revision |
Hoàn công | Completion/ As-built |
Tiêu chuẩn | Standard |
NHỮNG TỪ VỰNG SỬ DỤNG TRONG NGÔN NGỮ BẢN VẼ
٭٭٭ Kết cấu thép
Diềm | Flashing |
Diềm chỉ chân tôn | Steel endwall flashing |
Diềm úp nóc | Roof flasing |
Diềm đầu hồi | Gable flashing |
Diềm canopy đầu hồi | Canopy gable flasing |
Máng xối | Gutter |
Phễu thu nước | Floor gully |
Khung | Frame |
Xà gồ | Purlin |
Khung xà gồ | Purlin frame |
Xà gồ vách | Wall purlin |
Xà gồ mái | Roof purlin |
Xà gồ thép cán nguội | Cold rolled purlin |
Thép cán nguội | Cold rolled steel |
Thép cán nóng | Hot rolled steel |
Thép tổ hợp | Build-up steel |
La đỡ | Support |
Cọc | Pile |
Dầm | Beam |
Cánh dầm | Flange |
Bụng dầm | Web |
Thanh | Bar |
Cửa thông thủy | Clearance door |
Cửa cuốn | Rolling door |
Khung thép | Steel structure |
Cấu kiện thép | Steel component |
Mối nối | Technical stop |
Kết cấu chịu lực | Bearing structure |
Kèo | Rafter |
Vòng đệm | Ring |
Giằng tường | Bracing wall beam |
Lam gió | Louver |
Cách nhiệt | Thermal insulation |
٭٭٭Kết cấu xây dựng
Bê tông | Concrete |
Bê tông xốp | Gas concrete |
Bê tông thủy tinh | Glass concrete |
Cọc | Pile |
Cọc nhồi | Bored pile |
Cọc ép | Driven pile |
Đài cọc | Pile cap |
Dầm chính | Girder |
Đà kiềng | Ground beam |
Móng | Foundation/ footing |
Lót | Clean |
Móng lót | Cleaning foundation |
Ram dốc | Ramp |
Cột | Column |
Cổ cột | Stump, Pedestal |
Cốt đai | Hook, stirrup, tie |
Cốt thép | Rebar |
Thép gia cường | Reinforce rebar |
Bản sàn | Slab |
Cầu thang | Stair |
Chiếu nghỉ | Landing |
Tường | Wall |
Cốp pha | Formwork |
Trần | Ceiling |
Mái | Roof |
Sân thượng | Terrace |
Sàn lửng | Mezzanine |
***Vật liệu xây dựng:
Cát | Sand |
Đá | Stone |
Xi măng | Cement |
Đá vôi | Lime |
Gạch | Brick |
Gạch ống | Hollow brick |
Gạch con sâu | Interlocking brick |
Vữa | Mortar |
Sơn | Paint |
Đá hoa cương | Granite |
Thép tấm | Steel plate |
Kẽm | Zinc |
Nhôm | Aluminum |
Vật liệu mạ kẽm | Galvanized material |
Sắt | Iron |
Gạch ốp lát | Tile |
Ngói | Roof tile |
Tôn | Steel panel |
٭٭٭Dụng cụ thi công lắp dựng:
Xẻng | Shovel |
Bay | Trowel |
Máy trộn bê tông | Concrete mixer |
Máy xoa nền | Trowel mashine |
Thang | Ladder |
Thước cặp/kẹp | Caliper |
Thước dây | Tapeline |
Máy toàn đạc | Total station |
Bu lông | Bolt |
Bu lông neo | Anchor bolt |
Con tán | Nut |
Đinh | Rivet |
Vít bắn tôn | Screw |
Giàn giáo | Scaffold |
Xe nâng | Forklift |
Xe cẩu | Crane truck |
Xe ủi | Bulldozer |
Cầu trục | Crane |
Máy khoan | Drill machine |
Đầm dùi | Needle vibrator |
Đầm bàn | Vibratory plate compactor |
Đầm cóc | Jumping jack compactor/Tamping rammer compactor |